- MỰC IN (EPSON,)
Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ
in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP
In laser đơn sắc, nối mạng không dây, in ấn thông qua ứng dụng Brother iPrint&Scan | Lên đến 20 trang/phút | USB Hi-Speed 2.0, Wireless | Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy, kết nối không dây và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP.
Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print |
Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) |
USB Hi-Speed 2.0, Ethernet | Màn hình LCD - 16 ký tự, 1 dòng |
Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2361DN - máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print |
Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) |
USB Hi-Speed 2.0, Ethernet | Màn hình LCD - 16 ký tự, 1 dòng |
Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2366DW - máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4) | In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấy | Độ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi |
Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng với HL-5450DN, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năng in 2 mặt tự động(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút
Tính năng nổi bật
Tốc độ: tốc độ cao lên đến 38 trang/phút
In 2 mặt: tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao và tích hợp card mạng Network
Tiết kiệm chi phí: sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa
In, in 2 mặt tự động, kết nối mạng | Lên đến 40/42 trang/phút (Chế độ Yên Lặng: Lên đến 25/26 trang/phút) |
Độ phân giải chất lượng cao lên đến 1,200 x 1,200 dpi | Kết nối mạng LAN |
Máy in Laser Đơn sắc với tính năng in 2 mặt tự động và kết nối mạng LAN.
HL-L5100DN là loại Máy in Laser đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để sử dụng cho các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ có kết nối mạng LAN được cài đặt sẵn. Tốc độ in cao lên đến 40 trang/phút và tính năng in 2 mặt tự động cũng góp phần nâng cao hiệu suất của người sử dụng và mực in tùy chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.
In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 28 trang/phút | Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet | 16 ký tự x 2 dòng | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
HL-L8250CDN là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 28 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.
HL-L8250CDN với chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.
In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút | Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet / Wireless | 16 ký tự x 2 dòng | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
HL-L8350CDW là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 30 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc. HL-L8350CDWvới chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.
Tốc độ in | Độ phân giải in |
Lên đến 20trang/ phút | Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đa chức năng (in, scan, copy) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ IN ẤN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng copy chứng minh thư 2 mặt.
Tính Năng | Tốc Độ In | Giao Diện | Hiển thị |
In,Sao chép, Quét, In đảo mặt tự động | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0 | 16 ký tự x 2 dòng |
Thúc đẩy hiệu suất công việc với DCP-L2520D- máy in đa chức năng của Brother. Giải pháp in ấn hoàn hảo dành cho Doanh Nghiệp.
Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Tính năng | Tốc độ in | Độ phân giải in |
In, Scan, Copy |
Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734; Click vào đây để tìm hiểu thêm. |
Lên đến 1,200 x 6,000 dpi |
Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.
# Áp dụng đối với mực đen. Mực màu: 5000 trang in. Số lượng trang in được công bố bằng phương pháp ngoại suy dựa vào thử nghiệm của Brother theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Số lượng trang in không theo chuẩn ISO/IEC 24711
Tính năng | Tốc độ in | Kết nối mạng | Độ phân giải in | Khay nạp giấy tự động |
In, Scan, Copy |
Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734; Click vào đây để tìm hiểu thêm. |
Tích hợp kết nối không dây tiện lợi | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Hỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ. |
Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.
Tính năng | Tốc độ in | Kết nối | Độ phân giải |
In,Fax,Scan, Copy |
Tốc độ in nhanh lên đến 27/10 ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 Click vào đây để tìm hiểu thêm |
Nối mạng không dây (Wifi) | Lên tới 1,200 x 6,000 dpi |
Đầu in sử dụng công nghệ Piezo của Brother giúp giảm thiểu việc hư hỏng đầu in và tăng cường độ bền của thiết bị, cho phép người dùng tiết kiệm chi phí sửa chữa. Với hộp mực năng suất cao giá thấp, máy in phun đa chức năng này có thể đáp ứng được nhu cầu in ấn số lượng lớn với chi phí vận hành thấp.
Kết nối không dây giúp đơn giản hóa mọi thao tác in ấn.
Tính năng | Tốc độ in | Kết nối mạng | Độ phân giải in | Khay nạp giấy tự động |
In, Fax Scan, Copy |
Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734; Click vào đây để tìm hiểu thêm. |
Tích hợp kết nối không dây tiện lợi | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Hỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ. |
Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.
Tính Năng | Tốc Độ In | Kết Nối Mạng | Độ Phân Giải | ADF |
In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động |
Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Click vào đây để tìm hiểu thêm. |
Kết nối mạng không dây | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Đơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ |
In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp với hộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động.
Tính Năng | Tốc Độ In | Kết Nối Mạng | Độ Phân Giải | ADF |
In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động, Kết nối mạng có dây/ không dây |
Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Click vào đây để tìm hiểu th êm. |
Kết nối mạng không dây | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi | Đơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ |
In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp với hộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động.
Tính năng | Tốc độ in | Giao diện | Độ phân giải in |
In, Scan, Fax, Copy | Lên đến 20 trang/phút | USB Hi-Speed 2.0 | Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.
Tính năng | Tốc độ in | Giao diện | Độ phân giải in |
In, Scan, Fax, Copy | Lên đến 20 trang/phút | USB Hi-Speed 2.0,Wireless | Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology) |
Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.
Tính Năng | Tốc Độ In | Giao Diện | Hiển thị |
In,Sao chép, Quét, Fax, In đảo mặt tự động | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0 | 16 ký tự x 2 dòng |
Thúc đẩy hiệu suất công việc với MFC-L2701D - máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.
Tính Năng | Tốc Độ In | Giao Diện | Hiển thị |
In,Sao chép, Quét, Fax, Kết nối mạng (có dây/không dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4) | USB Hi-Speed 2.0, Ethernet, Wireless(Wi-Fi Direct) | 16 ký tự x 2 dòng |
Thúc đẩy hiệu suất công việc với MFC-L2701DW - máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực dung lượng lớn, in đến 2.600 trang, đi kèm theo máy.
Công suất: Lên đến 15.000 trang
Sử dụng cho: HL-30xx/ DCP-9010CN/ MFC-9120CN/ MFC-9320CW
Công suất: 15.000 trang
Trống mực cho: HL-3150CDN/ HL-3170CDW/ MFC-9140CDN/ MFC-9330CDW
Công suất: 10.000 trang
Trống mực cho: HL-1111, DCP-1511, MFC-1811
Tốc độ in | 12 trang/phút , in khổ A4 |
Độ phân giải | 2400 x 600dpi |
Bộ nhớ | 2 MB |
Khay giấy | Khay trước 150 tờ. Khay tay 1 tờ |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Mực | Cartridge 303 (2,000 trang, khổ A4) |
Tốc độ in | 18 trang/phút, in khổ A4 |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ | 32 MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Mực | Catridge 325 (1,600 trang) |
Công Suất | 5,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 18 trang/phút, in khổ A4 |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ | 32 MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) |
Mực | Catridge 325 (1,600 trang) |
Công Suất | 5,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 25 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 2400 x 600dpi |
Bộ nhớ | 64 MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT |
Mực | Catridge 326 (2,100 trang) |
Công Suất | 8,000 trang / tháng |
MÁY IN LASER CANON 151DW
Tốc độ in | A4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút in đúp DU-67 tùy chọn, mạng làm việc NB-C1 |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 768Mb |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (PF-67D) 500 tờ |
Kết nối | Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base - T |
Mực | Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang) |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) |
Tốc độ quét | 15 tờ/phút, 30 ảnh/phút(khổ A4) |
Công suất quét/ngày | 1500 tờ/ngày |
Kích thước giấy (WxL) | Max. 244 x 356 mm (9.6" x 14") Min. 50.8 x 50.8 mm (2" x 2") |
Kiểu kết nối | USB 2.0 x 1, RJ45 (network connection) x 1 |
Nguồn điện | 24Vdc/1.67 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318 x 170 x 189 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 2.8 Kgs (6.17 Lbs) |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4, ADF+ Flatbed |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) |
Tốc độ quét | 15 tờ/phút, 30 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 1.000 tờ/ngày |
Kích thước giấy (WxL) | Flatbed: Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”) Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”) ADF: Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”) Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 418 x 326 x 101 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 3,78 kg |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed), quét mạng |
Tốc độ quét | 20 trang/phút |
Công suất quét/ngày | ~ 1000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Flatbed: Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”) Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”) ADF: Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”) Min. 90 x 50.8 mm (3.55” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 418x326x101 mm |
Trọng lượng | 3,78 Kg |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 25 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 1500 tờ |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 220 x 2500 mm (8.66” x 98.42”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 263 x 127.5 x 148 mm |
Trọng lượng | 1.66 Kg |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed) |
Tốc độ quét | 25 trang/phút |
Công suất quét/ngày | ~ 1500 tờ |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Flatbed: Max. 216 x 297 mm (8.5” x 11.69”) Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5” x 0.5”) ADF: Max. 220 x 356 mm (8.66” x 14”) Min. 90 x 114 mm (3.55” x 4.5”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows /XP/Vista/7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 481x327x203 mm |
Trọng lượng | 4,5 kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 40 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista /7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7x230.7x228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 50 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 6000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 Vdc / 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7x230.7x228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7 Kg |
Tương thích HĐH | Window 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 Vdc / 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7x230.7x228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7 Kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Tốc độ quét | 80 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 8000 tờ |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | 4 (Up/Down/Scan/Standby)Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista /7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318.7x230.7x228.3 mm |
Trọng lượng | 2,7kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Tốc độ quét | 25 tờ/phút,50 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 3000 tờ/ngày |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 220 x 2500 mm (8.66” x 98.42”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318,7 x 230,7 x 228,3 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Tốc độ quét | 30 tờ/phút,60 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318,7 x 230,7 x 228,3 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ (A4) |
Tốc độ quét | 40 tờ/phút, 80 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows 2000 / XP / Vista / 7 / 8 |
Nguồn điện | 24 VDC / 1,25 A |
Kích thước ( WxDxH) | 318,7 x 230,7 x 228,3 mm |
Trọng lượng | 2,7 Kg |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp) |
Tốc độ quét | 30 tờ/phút, 60 ảnh/phút |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Phím chức năng | Max: 220 x 5080 mm (8.66” x 200”) Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5” x 2”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows 2000 / XP / Vista / 7/8 |
Nguồn điện | 24 Vdc / 0,75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 263 x 128 x 148 mm |
Trọng lượng | 1,66 Kgs |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A3, quét mạng |
Khay giấy (ADF) | 100 tờ |
Tốc độ quét | 80 trang/phút |
Công suất quét/ngày | 8000 tờ |
Kích thước giấy (WxL) | Max: 305 x 5080 mm (12” x 200”) Min: 50.8 x 63.5 mm (2” x 2.5”) |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 2,7 A |
Kích thước ( WxDxH) | 436x262x266 mm |
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng | 9 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A4 |
Tốc độ quét | 3s/ tờ (A4) |
Chế độ quét | Màu: 48-bit đầu vào, đầu ra 24-bit màu: 16-bit đầu vào, 8-bit đầu ra |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | Windows XP / Vista / 7/8 Mac. 10,4 ~ 10,7; Linux |
Nguồn điện | 24V / 0.75A |
Kích thước ( WxDxH) | 415 x 265 x 37 mm |
Trọng lượng | 1,8 kg |
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 1200 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A3 |
Tốc độ quét | 9s/tờ |
Công suất quét/ngày | 2500 tờ/ngày |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 0.75A |
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 1600 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A3 |
Tốc độ quét | 8,5s/tờ |
Công suất quét/ngày | 2500 tờ/ ngày |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 2,08 A |
Kích thước ( WxDxH) | 623 x 400 x 133 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 7.5 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 600 dpi x 1200 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt khổ A3 |
Tốc độ quét | 1,65s/tờ |
Công suất quét/ngày | 2500 tờ/ngày |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 2,08 A |
Kích thước ( WxDxH) | 623 x 400 x 133 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 7,7 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Kiểu quét | Quét sách |
Tốc độ quét | 3,6s/tờ |
Công suất quét/ngày | ~ 2500 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 24Vdc/ 0.75A |
Kích thước ( WxDxH) | 491x291x102 mm |
Phím chức năng | Win 2000/XP/Vistar/7 |
Trọng lượng | 3,45kgs |
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 600 x 1200 dpi |
Kiểu quét | Quét sách |
Tốc độ quét | 2,48s/tờ |
Công suất quét/ngày | ~ 5000 tờ |
Khổ giấy | A3 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | 220v |
Kích thước ( WxDxH) | 623x400x133 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 7,7kgs |
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | quét 1 mặt |
Tốc độ quét | 9s/tờ |
Khổ giấy | A4 |
Phím chức năng | 2 ((PDF, Scan) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 220v |
Kích thước ( WxDxH) | 295x50x40.5 mm |
Tương thích HĐH | Win 2000/XP/Vistar/7/8 |
Trọng lượng | 0,41 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 | ||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | ||||||||||||||||||||||||
Kiểu quét | quét 2 mặt | ||||||||||||||||||||||||
Tốc độ quét | 1,8s/tờ (một mặt) 2,4s/tờ (hai mặt) |
||||||||||||||||||||||||
Công suất quét/ ngày | 800 tờ | ||||||||||||||||||||||||
Khổ giấy | A4 | ||||||||||||||||||||||||
Phím chức năng | 2 (up, down) | ||||||||||||||||||||||||
Kiểu kết nối | USB (2.0) | ||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện | 24Vdc, 0,75A | ||||||||||||||||||||||||
Kích thước ( WxDxH) | 303 x 94 x 60 mm | ||||||||||||||||||||||||
Tương thích HĐH | Window 2000/XP/Vista /7/8 | ||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng | 0,96 kgs
|
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | Quét khổ A4 |
Tốc độ quét | 20 tờ/phút (đen trắng, 200 dpi, A4) |
Công suất quét | 1500 tờ/ngày |
Khay giấy (ADF) | 20 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Phím chức năng | 3 (PDF, BCR, Scan) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 288.5 x 98 x 75 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
Trọng lượng | 1,3 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CMOS |
Độ phân giải | 5 megapixels |
Tiêu cự | Cố định |
Chế độ quét | Mầu: đầu vào 24 bit; Đầu ra 24 bit Hồng ngoại: đầu vào 24 bit; Đầu ra 8 bit |
Tốc độ quét | xấp xỉ 1 giây (quét màu,cả trang hộ chiếu) |
Vùng quét (WxL) | tối đa : 127 x 95 mm |
Khổ giấy | A5 |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | có lắp : 200 x 200 x 190 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
Trọng lượng | 1,7 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CIS |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Chế độ quét | Màu:đầu vào 48 bit;đầu ra 24 bit Đen trắng : 1bit |
Kiểu quét | Quét hộ chiếu, CMT |
Tốc độ quét | 1.5 giây (quét màu, 300 dpi, A5) |
Vùng quét (WxL) | 216 mm x 150 mm |
Khổ giấy | A5 |
Phím chức năng | 5 (Copy, File, Scan, OCR, Custom) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | 7200 dpi |
Chế độ quét | Màu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit Đen trắng : 1bit |
Dải tần nhạy sáng | 3.6 |
Kiểu quét | Quét film |
Tốc độ quét | 3600 dpi: xấp xỉ 36 giây 7200 dpi: xấp xỉ 113 giây |
Vùng quét (WxL) | 36.8 mm x 25.4 mm |
Phím chức năng | 2 (IntelliScan, QuickScan) |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 15 Vdc / 1.0 A |
Kích thước ( WxDxH) | 120 x 272 x 119 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10 Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x |
Trọng lượng | 1,6 kgs |
Cảm biến hình ảnh | CCD |
Độ phân giải | Đầu vào tối đa:10600 dpi Đầu ra tối đa:5300 dpi |
Chế độ quét | Màu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit Xám: đầu vào 16-bit , đầu ra 8/16-bit |
Kiểu quét | Quét film |
Dải tần nhạy sáng | 4.01 |
Vùng quét (WxL) | 60 mm x 120 mm |
Kiểu kết nối | USB (2.0) |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Kích thước ( WxDxH) | 210 x 374 x 189 mm |
Tương thích HĐH | Windows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10 Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.x |
Trọng lượng | 5,7 kgs |
Máy scan tài liệu chuyên dụng xách tay khổ A4 | ||||||
Tốc độ scan: 20 trang/phút (đơn sắc), 15 trang/phút (màu, 200 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0,3.0. Khay nạp giấy: 30 tờ. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Sử dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng USB | ||||||
Kích thước: 78 x 289 x 107 (mm). Trọng lượng: 1,2 kg. | ||||||
Công suất sử dụng: 1.000 tờ/ngày. Thời gian bảo hành: 36 tháng |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||
Tốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi) | ||||||
Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiên | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 50 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 246 x 330 x 162 (mm). Trọng lượng: 3,2 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày. |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||
Tốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi) | ||||||
Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiên | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Khay nạp giấy: 50 tờ. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng. | ||||||
Chức năng scan mạng lan, mạng wifi, scan to smartphone | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0, ethernet 10/100 Base-T, wifi b/g/n | ||||||
Kích thước: 246 x 330 x 162 (mm). Trọng lượng: 3,2 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày. |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||
Tốc độ scan: 40 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 75 tờ. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kg | ||||||
Công suất sử dụng: 5.000 tờ/ngày. |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LED | ||||||||
i2620 tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi) | 36,100,000 | |||||||
i2820 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi) | 58,500,000 | |||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 100 tờ. | Thay thế Kodak i2600/i2800 | |||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||||
Kích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kg | ||||||||
i2620 công suất: 7.000 tờ/ngày, i2820 công suất: 8.000 tờ/ngày |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3 | ||||||
i3200 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi) | ||||||
i3400 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
i3200: công suất 15.000 tờ/ngày. i3400: công suất 20.000 tờ/ngày. |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3, tích hợp bộ quét phẳng A4 | ||||||
i3250 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi) | ||||||
i3450 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ. | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
i3250: công suất 15.000 tờ/ngày. i3450: công suất 20.000 tờ/ngày. |
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3 | ||||||
i3300 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi) | ||||||
i3500 tốc độ scan: 110 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi) | ||||||
Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpi | ||||||
Cổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ (i3300), 300 tờ (i3500) | ||||||
Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự động | ||||||
Kích thước: 371 x 431 x 238 (mm). Trọng lượng: 15,8 kg | ||||||
i3300 công suất: 17.500 tờ/ngày. i3500 công suất: 25.000 tờ/ngày |
Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A4 | ||||||
Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series |
Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A3 | ||||||
Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series |
Phần mềm quản lý số hóa tài liệu | ||||||
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, … | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i30, i40, i1200, i940, i150, i180, i2400, i2600 |
Phần mềm quản lý số hóa tài liệu | ||||||
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, … | ||||||
Loại máy hỗ trợ: Kodak i55, i65, i1300, i2800, i1405, i2900 |
Phần mềm quản lý số hóa tài liệu | ||||||
Chức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, … | ||||||
Loại máy hỗ trợ: tương thích với tất cả model máy scan Kodak | ||||||
Giao diện ngôn ngữ tiếng Việt |
Cảm biến hình ảnh: | Color CIS x 2 |
Độ phân giải : | 600 dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu (200dpi): 12 tờ/phút = 24 ảnh / phút |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy (ADF) | 10 tờ |
Kiểu kết nối | High-speed USB 2.0 |
Nguồn điện | 5V/1A |
Kích thước ( WxDxH) | 284 x 99 x 77 mm |
Trọng lượng 1.4 kg | |
Tương thích HĐH | Windows®, Mac OS |
Phần mềm đi kèm | ABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0. |
Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 |
|
đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi scan hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Cảm biến hình ảnh | Color CIS x 2 |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu (200dpi): 25 tờ/phút = 50 ảnh / phút |
Khổ giấy | A4,A3 (từng tờ) |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Kiểu kết nối | USB 3.0 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 292x159x168 mm |
Trọng lượng: 3kg | |
Tương thích HĐH | Windows®, Mac OS |
Phần mềm đi kèm | ABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0. |
Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint | |
sau khi scan, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt. Đặc biệt hỗ trợ scan qua wifi, gửi bản scan đến các thiết bị di động (Android,IOS) |
Cảm biến hình ảnh | Color CIS x 1 |
Độ phân giải | Quét ngang : 285x218dpi Quét đứng : 283x152dpi |
Kiểu quét | Quét 1 mặt |
Tốc độ quét | 3s/trang A4 |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6/B4, B5, B6 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 / usb 1.1 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 210x156x383 mm |
Trọng lượng: 3kg | |
Tương thích HĐH | Windows®, Mac OS |
Phần mềm đi kèm | ABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0. |
Scan quyển, tập tài liệu, tự động quét khi lật chuyển trang. Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 | |
đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi quét. |
Máy quét cá nhân cầm tay | |
Tốc độ quét | 7.5s/ trang |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt bán tự động |
Quét liên tục | |
Tự động ghép 2 nửa trang A3 | |
Scan plastic cards | |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 350g |
Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS). | |
Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…) |
Máy quét cá nhân cầm tay có WIFI | |
Tốc độ quét | 5.2s/ trang |
Quét liên tục | |
Tích hợp pin lithium | |
Tự động ghép 2 nửa trang A3 | |
Scan plastic cards | |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt bán tự động |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 400g |
Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS). | |
Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint…) |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 25trang/phút = 50 ảnh / phút |
Khổ giấy | A4 |
Khay giấy (ADF) | 50 Tờ |
Công suất quét/ngày | 3000 tờ |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 301x160x158 mm |
Trọng lượng: 4,2kg | |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 30 trang/phút = 60 ảnh / phút |
Khổ giấy: A4 | |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 301x60x158mm |
Trọng lượng: 4,2kg | |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 3 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt/2 mặt + flatbed |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 30 trang/phút = 60 ảnh / phút |
Khổ giấy: A4 | |
Khay giấy (ADF) | 50 tờ |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 301x567x229 mm |
Trọng lượng: 8,8kg | |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen. |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 20 trang/phút = 40 ảnh / phút |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 298x135x133mm |
Trọng lượng | 2,5kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 25trang/phút = 50 ảnh / phút |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 298x135x133mm |
Trọng lượng | 2,5kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải | 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen / màu ( 200 dpi ) 30 trang/phút = 50 ảnh / phút |
Công suất quét/ngày | 3000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 298x135x133mm |
Trọng lượng | 2,5kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Máy quét chứng minh thư, hộ chiếu chuyên dụng | |
Tốc độ quét | 1s/ tờ |
Kiểu quét | Tự động xoay theo chiều ký tự |
tự động căn thẳng | |
tự động cắt lề | |
tính năng tự chỉnh sửa ảnh thông minh | |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Độ phân giải | 600 dpi tối đa 1200 dpi |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ ohân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Khay giấy ( ADF ) | 80 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 292x143x130mm |
Trọng lượng | 3,0kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ ohân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 20 tờ/ phút = 40 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 2000 |
Khay giấy ( ADF ) | 50 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | Usb 2.0 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 292x143x130mm |
Trọng lượng | 3,0 kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 2 |
Độ ohân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 60 tờ/ phút = 120 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Khay giấy ( ADF ) | 80 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 300x170x163mm |
Trọng lượng | 4,2kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Cảm biến hình ảnh | CCD x 3 |
Độ Phân giải | 600dpi |
Kiểu quét | 1 mặt / 2 mặt + Platbed |
Tốc độ quét | Trắng đen/màu (200dpi) 40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phút |
Công suất quét/ngày | 4000 |
Khay giấy ( ADF ) | 80 tờ |
Khổ giấy | A4 |
Kiểu kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | ISIS®, TWAIN driver |
Nguồn điện | AC 100 to 240V+-10% |
Kích thước ( WxDxH) | 300x170x163mm |
Trọng lượng | 4,2kg |
Quét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợp | |
Tự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt |
Máy quét tài liệu khổ A3 | |
Tốc độ quét | 50ppm/100ipm |
Kiểu quét | Quét 2 mặt tự động |
Khay nạp giấy (ADF) | Tự động |
100 tờ A4 (80g/m2) hoặc 50 tờ A3 (80g/m2) | |
Độ Phân giải | từ 50 đến 1200 dpi |
Khổ giấy | Nhỏ nhất A8 ( 52x74mm) tối đa A3 ( 207x420mm ) |
Định lượng giấy | từ 52 đến 127g/m2 |
Kết nối | USB 2.0/USB 1.1 |
Tương thích HĐH | Windows XP/Vista/7/8 , Windows Server 2003/2008/2012 , Linux . |
Tốc độ in | 33 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD + bàn phím số cơ học |
Bộ nhớ | 1 GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 50 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi, NFC Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6, PS3 |
Mực | Catridge 319 (2,100 trang) / CRG 319II (6,400 trang) |
Công Suất | 50,000 trang / tháng |
Máy in nhãn QL-700 để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 62mm
Sử dụng nhãn in DK.
Kết nối PC qua cổng USB.
Tốc độ in tối đa: 93 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
hần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Máy in nhãn PT-D210 để bàn có bàn phím Qwerty. |
Máy in nhãn PT-D450 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty. Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm 12mm, 18mm. Màn hình hiển thị 2 dòng - 20 ký tự, 617 Symbols. Tốc độ in: 20 mm/s. Lưu 50 nhãn in nhanh. Chế độ cắt: Thủ công. Nguồn : Pin AA or Adapter AD 24 (Không đi kèm). Bảo hành: 12 tháng |
Máy hủy giấy Bingo C30
- Miệng cắt giấy : 220 mm
- Loại cắt : Vụn
- Kích cỡ cắt : 2 x 10 mm
- Số tờ cắt : 6-8 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt : 3,5m/phút
- Thùng giấy : 15 Lít
- Kích cỡ máy : 330 x 355 x 510 mm
- Trọng lượng máy : 9kg
-Dao cắt bằng thé siêu bền
Máy hủy giấy Bingo C32
- Miệng cắt giấy: 220 mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 2 x 6 mm (Siêu nhỏ)
- Số tờ cắt: 7-9 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3,5m/phút
- Thùng máy: 20 Lít
- Kích cỡ máy: 356 x 260 x 562 mm
- Trọng lượng: 13 kg
MÁY HỦY BINGO C46CDT
HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…
- Miệng cắt: 230mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 3 x 40mm
- Số tờ cắt: 15-17 tờ ( A4, 70 gm) / 1CD
- Tốc độ cắt: 2,5m/phút
- Thùng đựng giấy: 27Lít / 7Lít CD
- Kích thước máy: 465 x 360 x 620mm
- Trọng lượng: 15,7Kg
-Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 7 Năm.
Máy hủy giấy Bingo Elegant
- (Hủy card, đĩa CD, credit, kim kẹp…..)
- Ngăn hủy đĩa CD riêng biệt.
- Lọai cắt : Vụn
- Kích cơ cắt : 3 x 23 mm
- Số tờ cắt : 20 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt : 3,5m/phuùt
- Thùng giấy : 27 Lít
- Kích cỡ máy : 400 x 310 x 650 mm
- Trọng lượng : 20.3 kg
-Dao cắt bằng thép siêu bền
MÁY HỦY BINGO 168 – CD1 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)
- Miệng cắt: 330mm ( khổ giấy A3 )
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 40mm
- Số tờ cắt: 25-27 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/phút
- Hủy liên tục: 25 – 50 phút ( 250 tờ )
- Thùng đựng giấy: 57Lít
- Kích thước máy: 460 x 335 x 795mm
- Trọng lượng: 49Kg
- Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm
MÁY HỦY BINGO 168 – CD2 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…..
- Miệng cắt: 330mm( Khổ giấy A3 )
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 33mm
- Số tờ cắt: 32-35 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/phút
- Hủy liên tục: 30 – 60 phút ( 300 tờ )
- Thùng đựng giấy: 90Lít
- Kích thước máy: 520 x 385 x 895mm
- Trọng lượng: 79Kg
- Xuất xứ: Hãng Bingo (Đức), nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc
- Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm
Nhãn Brother DK-11201
-Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng( Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền
-Kích thước: 29mm x 90mm x 400 nhãn/cuộn
-Đặc điểm nhãn: Chất lượng nhãn in tốt, chống trầy xước, dung môi, hóa chất, chịu được ánh sáng mặt trời, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt (-80 độ – 200 độ), không chịu được lửa
-Tương thích: Các loại máy Brother QL
Nhãn BROTHER DK-11202
-Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng (black on white)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền
-Kích thước: 62mm x 100mm x 300 nhãn/cuộn
Nhãn in DK11209
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 29mm x 62mm x 800 labels
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZE-111
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)
Nhãn in TZe-211
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in TZe-251
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in TZe-221
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 36mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in TZe-451
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in Brother TZe-621 / Khổ rộng 9mm
Black on Yellow – Chữ đen trên nền vàng
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế đa lớp và phủ Laminate bề mặt.
Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu được thời tiết khắc nhiệt (-80 độC / +150 độ C)
Chống thấm nước , bám dính cao
Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in TZe-731
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL
18mm màu đen trên màu trắng linh hoạt- ID nhiều lớp băng TZe băng (8 mét)
-Văn bản màu đen trên băng ID màu trắng linh hoạt
-Rộng 24mm
-Dài 8 mét
-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp
-Mã mực: Mực in Canon 331BK Black Laser Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu đen
-Dùng cho máy : imageCLASS LBP7100Cn, LBP7110Cw, MF8210Cn, MF8280Cw, MF621Cn
-Dung lượng: 1500 trang
-Mã mực : Cartridge 331 C/M/Y
-Màu sắc: Xanh, Hồng, Vàng
-Loại máy in sử dụng : LBP 7110Cw, LBP 7100Cn
-Dung lượng : In khoảng 2.000 trang
-Mã mực: Mực in Canon PGI-9 BK Photo Black Ink Cartridge (PGI-9P BK)
-Dùng cho máy : Canon Pro9500
-Loại mực: Mực in phun màu đen
-Loại mực in: Mực in canon phun màu
-Màu sắc: Hộp mực Clear
-Mã mực : Canon PGI - 9 Clear
-Loại máy in sử dụng : Pro 9500, IX 7000
-Mã mực: Canon PGI7Bk Black (Canon7) New
-Loại mực: in phun, màu đen
-Máy dùng: PIXMA IX7000
-Dung lượng: 565 trang
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 C , M , Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu Canon
-Tên sản phẩm: PG 810 ASA
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon
-Tên sản phẩm: CL-811
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon
-Mã mực: Mực in Canon PG 830 Black Ink Cartridge
-Loại mực: In phun màu đen
-Dùng cho máy : PIXMA iP1880, PIXMA iP1980, PIXMA iP2580, PIXMA iP2680, PIXMA MP145, PIXMA MP198, PIXMA MP228, PIXMA MP476, PIXMA MX308, PIXMA MX318
-Tên sản phẩm: CL-831
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy in: Canon IP 1880/ 1980, MX 308 /318, MP 145/ 198
-Tên sản phẩm: PG 40 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Mực đen dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; JX201; Ip1600
-Tên sản phẩm: CL 41 Color
-Hãng sản xuất: Canon
-Mực màu dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; iP6210D; iP6220D; iP6320D; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; MP170
-Tên sản phẩm: PG-47
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun
-Số trang in: 400 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA E400/ E460
-Tên sản phẩm: CL-57
-Loại mực: Mực màu đen
-Dung tích: 9 ml
-Số bản in: 200 bản độ phủ 5%
-Mã máy dử dụng: Canon Pixma E400, E460
- Tên sản phẩm: Canon PG 89
- Máy dử dụng: Canon Pixma E500; E510; E600; E610; E560
- Loại mực: Mực màu đen
-Tên sản phẩm: PG-88
-Loại mực: mực in phun màu
-Mực máy in Canon: E500, E510, E600.
-Tên sản phẩm: CL-98
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun
-Dùng cho máy in: Canon E510/ E610
-Tên sản phẩm: CL-741
-Loại mực: in phun màu, xanh, đỏ, vàng
-Máy dùng : Canon PIXMA MG4170/ MG2170/ MG3170
-Tên sản phẩm: PG-745S
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun Black
-Dung tích: 180 trang A4 (Độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.
-Tên sản phẩm: PG-754
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun đen
-Số trang in: 180 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon MG 2470/ MG 2570
-Tên sản phẩm: CL-746
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun màu
-Số trang in: 180 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon MG 2470/ MG 2570
-Tên sản phẩm: PGI 725 Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun màu đen
-Dùng cho máy in: Canon IP 4870 / 4970, MG 5170 / 5270 / 6170 / 8170 / 8270 / 6270, iX 6560, MX 897/ 886
-Tên sản phẩm: CLI 726 Bk
-Loại mực: In phun màu đen
-Dung lượng: 341 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: CLI 726 C; M; Y
-Màu sắc: in phun; màu xanh
-Máy dùng: Canon Pixma: IP 4870; 4970; IX 6560; MG5170; MG5270; MG5370; MG6270; MG8170; MG8270; MX 886; MX897
-Dung lượng: 515 trang độ phủ 5% test A4
-Tên sản phẩm: PGI 820 Bk
-Dùng cho máy : PIXMA iP3680, PIXMA iP4680, PIXMA iP4760, PIXMA MP545, PIXMA MP558, PIXMA MP568, PIXMA MP628, PIXMA MP638, PIXMA MP648,PIXMA MP988,PIXMA MP996, PIXMA MX868,PIXMA MX876
-Loại mực: Mực in phun màu đen
-Tên sản phẩm: CLI 821 C; M; Y
-Loại mực in : In phun
- Dùng cho : Canon MP 996; MP 638; MP 628; MP 545; MP 568; MP 648; MP 558; MP 988; MP 998; IP 4680; IP 4760; IP 3680; MX 868; MX 876
-Hãng sản xuất: Canon
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-821 GY
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu xám mờ
Dùng cho máy: MP 996; MP 638 ; MP 628 ; MP 545 ; MP 988 ; MP 998 ; IP 4680
Tên sản phẩm : Mực in Canon CLI-8 PC,PM, R, G
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: In phun màu Canon
Dùng cho máy: iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318
-Tên sản phẩm: BCI 15 Bk
-Danh mục: Mực in phun màu
-Hãng sản xuất: Canon
-Tên sản phẩm: Mực in canon BCI-16 Color Ink Tank
-Loại mực: Mực in Canon in phun màu xanh, đỏ, vàng, hộ 1 tép
-Dung lượng: 80 hình khổ 10x15cm
-Tên sản phẩm: PGI 35 Balck In Tank
-Loại mực: In phun màu đen
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 249 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: CLI 36 Color Ink Cartridge
-Dùng cho máy : Canon iP100/ IP110
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in phun màu
-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr
-Loại mực : In phun màu đen
-Máy dùng :Canon S200, S200x, i250, i320, i350, i450, i455, i470D, i475D, S300
PIXMA iP1000, iP1500, iP2000 ,PIXMA MP110, MP130, S330
MPC190, MPC200 Photo, MP360, MP370, MP390
-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr Twin Pack
-Loại mực: in phun màu đen
-Hãng sản xuất: Canon
-Máy dùng: i320/475D /S200SPx /MPC-190 /MP 370 /S200SPX /iP1000/1500/2000
-Tên sản phẩm: BCI 3e Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: In phun màu đen
-Số trang in: 500 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon BJC3000, BJC6000, BJC6200, BJC6500, I550, I560, I6100, I6500, I850, I865, IP3000, iP4000, iP4000R, iP5000, MP700, MP730, MP750, MP760, MP780, MPC100, MPC400, MPC600F, S400, S400SP, S450, S4500, S520, S530D, S600, S6300, S750
-Tên sản phẩm: Mực in Canon BCI-6 Photo Cyan Ink Tank
-Loại mực: In phun màu xanh nhạt
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: BCI 6 Red Ink Tank
-Loại mực: Mực in phun màu đỏ
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: BCI 6 Green Ink Tank
-Loại mực: Mực in phun màu xanh
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: Mực in Canon PGI 750 Black Ink Tank
-Loại mực: In phun màu đen
-Dung lượng: 15 ml
Dùng cho máy : PIXMA iP7270, PIXMA MG5470, PIXMA MG5570, PIXMA MG6370, PIXMA MG6470, PIXMA MG7170,PIXMA MX727,PIXMA MX927
-Tên sản phẩm: CLI-751 C,M,K,G,Y
-Hẫng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 7ml
- Tên sản phẩm: PGI-29 C/M/Y/R/MBK/PBK/CO/DGY/GY/LGY/PC/PM
- Loại mực in: In phun màu
- Hãng sản xuất: Canon
- Dùng cho máy: Máy in màu Canon
- Tên sản phẩm: Canon PGI-72 C/M/Y/R/PM/PC/GY/CO/PBK/MBK
- Hãng sản xuất: Canon
- Loại mực: Mực in phun
- Mã mực in: CLI-42 Y/M/C/PM/PC/BK/G/LG
- Loại mực in: In phun màu
- Dùng cho máy: PRO -100
- Dung lượng: 169 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI-2700 C/M/Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: In phun màu xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: MB5370, MB5070, iB4070
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CL-831C
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy: MF 3110, LBP 3200
-Tên sản phẩm : Mực in Canon CL-831C
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 2000
-Tên sản phẩm: EP-87 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu xanh
-Số trang in: 4000 trang (Cyan, độ phủ mức 5%)
-Dùng cho máy in: Canon Color ImageClass MF8180C, MF8170C, MF8150C/ LBP-2410
-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-87 (C,M,Y)
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 4000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP-2410
-Tên sản phẩm : Mực in Canon EP-87 (Drum)
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP-2410
-Tên sản phẩm: Cartridge 301 BK
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu đen
-Số trang in: 5.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.
-Tên sản phẩm: Cartridge 301 C/M/Y
-Thương hiệu: Canon
Loại mực in: Mực laser màu xanh
-Số trang in: 4.000 trang (Cyan, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.
-Tên sản phẩm: Cartridge 301 Drum
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy in: Canon Color Laser LBP 5200, MF8180C - Drum
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-302 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5960 , LBP 5970
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-302 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser vàng, xanh, tím
-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5960 , LBP 5970
-Tên sản phẩm: Băng Mực Canon - Drum Cartridge 302 C/M/Y
- Màu sắc: xanh, đỏ, vàng
-Hãng sản xuất: Canon
- Mã mực : Drum Catridge 302 Cyan/ Magenta/ Yellow
- Loại máy in sử dụng : LBP 5960 , LBP 5970
Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 303
Hãng sản xuất : Canon
Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực: Laser trắng đen
Dung lượng: 2000 trang độ phủ 5%
Dùng cho máy: LBP 3000, LBP 2900
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 306
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF6550
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 307 BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 2500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5000
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 307 C, M, Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, vàng, đen, tím
-Dung lượng: 2000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5000
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-308
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3300 , LBP 3360
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 309
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 12000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3500
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 310
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3460
-Tên sản phẩm: Cartridge 310 II
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 12.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon LBP 3460.
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-311 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5360
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-311 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 60000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5360
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 312
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3050 , LBP 3150
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Catridge-315
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dung lượng: 3000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 3310 , LBP 3370
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 316 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2300 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5050 , LBP 5050N
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 316 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 5050 , LBP 5050N
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 317 Bk
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8450C , MF 9280CDN
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 317 C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 4000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8450C , MF 9280CDN
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy: LBP 7200, LBP 7680CX, LBP 8380, LBP 8350, LBP 7600
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy: LBP 7200,7680CX, 8380,8350,7600
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 319
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 6650DN , LBP 6300DN , MF 5870DN, MF5980Dw, MF6180Dw, LBP6680X
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 319 II
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 6.400 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon Imageclass MF5870dn/ MF5980dw/ MF6180dw, Canon LBP6300dn/ LBP6650dn/ LBP6680x
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 320
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 5.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon Imageclass D1150.
-Tên sản phẩm : Mực in Cartridge 322BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 6500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 322C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 7500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 323BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 7750 CDN
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 323C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, vàng, tím
-Dung lượng: 8500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 7750 CDN
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 324
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP 6750DN
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 325
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 1600 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 6000, MF3010AE
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 326
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP 6200D
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 328
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser đen
-Dung lượng: 2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 4412 / MF 4450 / MF 4550D / D520 ; MF 4570DN; MF 4580DN, MF4580Dw, MF 4750, MF 4870dn, MF4890Dw, MF 4820d, MF4720w
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 329 BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 800 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP7018C
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 332 BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP 7780Cx
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 332 C/M/Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy: LBP 7780Cx
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 333
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP8780X
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 333 H
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Laser trắng đen
-Số trang in: 17.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP 8780x
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Laser màu đenSố trang in: 7.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19798)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP841CDN/843CX.
-Tên thương hiệu: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Cyan, Magenta, Yellow
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: laser màu xanh, đỏ, vàng
-Số trang in: 7400 trang (ISO/IEC 19798)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP 841CDN/ 843CX
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Y Màu vàng
-Hãng sản xuất : Canon
-Loại mực: Laser Dùng cho máy: LBP 841, LBP 843 CX
-Tên sản hẩm: Mực in Canon Laser 335E C màu xanh
-Hãng sản xuất : Canon
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: LBP 841, LBP 843CX
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 337
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: MF211, MF221D, MF212W, MF215, MF217, MF229DW
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Màu sắc: Đen
-Mã mực : Cartridge 416BK
-Loại máy in sử dụng : MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw
-Dung lượng : In khoảng 2.300 trang
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 416 C, M, Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser xanh, tím ,vàng
-Dung lượng: 1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 418BK
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 3400 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw
-Tên sản phẩm : Mực in Canon Cartridge 418C,M,Y
-Hãng sản xuất : Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực: Laser
-Dung lượng: 2900 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 7300 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 Black
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Drum mực
-Số trang in: 32.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon ImageClass MF810Cdn/ ImageClass MF820Cdn
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Tuổi thọ: 34000 trang
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039 Black Laser Toner Cartridge
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy: imageCLASS LBP351x, imageCLASS LBP352x/LBP352dn
-Dung lượng: 11,000 trang A4 độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039H, Black toner Cartridge (EP-039H)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP351/ LBP 352
Dung lượng: 25.000 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040 C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xanh, đỏ, vàng
-Dung lương: 5400 trang đọ phủ 5%
-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H Black Toner Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu đen
-Dung lượng: 12500 trang độ phủ 5%
-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xanh, vàng, đỏ
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 041 Black Toner Cartridge (EP-041)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 10.000 trang độ phủ 5%
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 041H
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu đen (Loại H)
-Số trang in: 20.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon imageCLASS LBP312x
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045 Black Toner Cartridge (EP-045Bk)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 045H Black Toner Cartridge (045H-Bk)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: In laser màu đen
-Dung lượng: 2.800 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: Canon imageCLASS MF631C Series
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu vàng, xanh, đỏ
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 Black Toner Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu đen
-Máy dùng: Image Class LBP-654Cx, MF-731Cdw, MF-733Cdw- MF-735cx, MF 735cdw
-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xnah, đỏ, vàng
-Hãng sản xuất: Canon
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge FX3
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: L220, L240,L250, L280, L295, L350, L360, L200
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge FX9
-Hãng sản xuất : Canon
-Loại mực: Laser
-Dùng cho máy: L120, 4680, 4122,L160, L140, 4320,4350, 4150, 4370,4380
-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge W
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu đen
-Số trang in: 3.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in: Canon FAX L380/ FAX L390/ FAX L400, Canon imageClass D320/ imageClass D380.
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 15 trang / phút (Màu, 300 dpi, A4).
Khổ giấy : A4/Letter, biên lai và chứng minh thư
Kiểu kết nối : USB 2.0.
Cắm nguồn trực tiếp từ cổng USB
Kích thước (WxDxH) : W 301 x D 63 x H 45,3 mm
Trọng lượng : 646g
W 377 x D 162 x H 76 mm |
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).
Khổ giấy : A4/Letter.
Kiểu kết nối : USB 2.0.
Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.
Trọng lượng : 0,5 kg.
Cảm biến hình ảnh: CIS.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Kiểu quét : Quét 1 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).
Khổ giấy : A4/Letter.
Kiểu kết nối : USB 2.0.
Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.
Trọng lượng : 0,5 kg.
Màn hình cảm ứng LCD 2.7 Inch.
Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 18 trang /phút.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Khổ giấy : A4/Letter.
Bộ nhớ trong : 256MB
Scan to USB Quét trực tiếp đến thẻ nhớ USB
Scan to OCR Quét tài liệu trực tiếp đến ứng dụng xử lý văn bản, như Microsoft® Word, để chỉnh sửa.
Khay nạp giấy tự động ADF 20 tờ.
Công suất : 500 tờ / ngày.
Kiểu kết nối : USB 2.0, Wireless.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows, MacOS, Linux.
Kích thước (WxDxH) : 285 x 231 x 255 mm.
Trọng lượng : 1,6 kg.
Tốc độ in | 22 trang/phút, in khổ A4 |
Độ phân giải | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 256MB |
Hiển thị | Màn hình LCD 5 dòng |
Giấy vào | 150 tờ |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao Wi-Fi 802.11b/g/n |
Mực | Cart 047 (1,600 trang), Drum 049 (12,000 trang) |
Công Suất | 20,000 trang/ tháng |
Sản phẩm | Máy in laser màu |
Hãng sản xuất | HP |
Model | M281FDW (T6B82A) |
Chức năng | Print, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, Wifi |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K -(DL, C5, B5) |
Bộ nhớ | 256Mb |
Tốc độ | 21 ppm Back/ color |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | HP CF500A (~1400 yield) / CF501A, CF502A, CF503A (~1300 yield) |
Mô tả khác | Khay giấy vào: 250 tờ - Khay giấy ra 100 tờ |
Nhãn in tiêu chuẩn 36mm, chữ đen trên nền trong suốt
Mã hàng: TZe-161
Màu sắc: Chữ đen trên nền trong suốt (Black on Clear)
Loại nhãn: Tiêu chuẩn
Kích thước: 36mm (rộng) x 8m (dài)
Tương thích: các loại máy in nhãn Brother
Thích hợp: Độ bền cao, dùng cho các bề mặt nhẵn, phẳng
Chống thấm nước / Độ bám dính cao / Chịu lực ma sát / ánh nắng / hoá chất, chịu nhiệt từ -80 đến +150 độ C
Giấy in nhãn Brother TZe-561
- Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
- Loại nhãn: nhãn đa lớp chuẩn
- Kích thước: 36mm x 8m
- Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
- Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80° ~ 200°C)
- Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dính |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-S121 |
Loại màu chữ | Chữ đen nền trong suốt (Black on Clear) |
Tương thích | PT-D210, PT-E110.... Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 9 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S131 |
Màu sắc | Nền trong chữ đen |
Kích thước | 12mm x 8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZE-S141 |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-S141 |
Loại màu chữ | Chữ đen nền trong suốt (Black on Clear) |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 18mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Đặc điểm nhãn | Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng, Chịu được nhiệt độ. |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S151 |
Màu sắc | Nền trong chữ đen |
Kích thước | 24mmx8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dính |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZE-S211 |
Loại màu chữ | Black on White (chữ đen nền trắng) |
Tương thích | Các loại máy in nhãn di động Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 6mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S221 |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Kích thước | 9mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S231 |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Khổ nhãn | 12 mm |
Độ dài cuộn | 8 m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dính |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZE-S241 |
Loại màu chữ | Black on White (chữ đen nền trắng) |
Tương thích | PT-D210, PT-E110, PT-D450, PT-E300,... - Các loại máy Brother P-touch |
Kích cỡ | 18mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S251 |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Kích thước | 24mmx8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dính |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZE-S261 |
Loại màu chữ | Black on White ( chữ đen nền trắng ) |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 36 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dính |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-S621 |
Loại màu chữ | Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow) |
Tương thích | Phù hợp in ấn bằng các dòng máy in nhãn Brother P-touch |
Kích cỡ | 9mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S631 |
Màu sắc | Nền vàng chữ đen |
Kích thước | 12mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S621 |
Màu sắc | Nền vàng chữ đen |
Kích thước | 18mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn in | Nhãn TZe siêu dính |
Mã nhãn | TZe-S651 |
Màu nhãn | Nền vàng chữ đen |
Kích thước | 24mmx8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dính |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-S661 |
Loại màu chữ | Chữ đen nền vàng (Black on Yellow) |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 36 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có phủ Laminate bề mặt. |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-SE4 |
Loại màu chữ | Black on White - Chữ đen, nền trắng |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 18mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có phủ Laminate bề mặt. |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe bạc |
Mã nhãn | TZe-M931 |
Màu nhãn | Nền bạc mờ chữ đen |
Khổ nhãn | 12mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Mã nhãn | TZe-M941 |
Màu sắc | Nền bạc chữ đen |
Dòng máy sử dụng | Máy in nhãn Brother P-touch |
Kích thước | Rộng 18 mm, Độ dài cuộn 8 m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe bạc |
Mã nhãn | TZe-M951 |
Màu sắc | Nền bạc mờ chữ đen |
Khổ nhãn | 24mm |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe bạc |
Màu nhãn | Nền bạc mờ chữ đen |
Mã nhãn | TZe-M961 |
Kích thước | 36mmx8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX211 |
Loại màu chữ | Chữ đen, nền trắng (Black on White) |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 6 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX221 |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Kích thước | 9mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX231 |
Màu nhãn | Nền trắng chữ đen |
Khổ nhãn | 12 mm |
Độ dài nhãn | 8 m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX241 |
Loại màu chữ | Black on White – Chữ đen trên nền trắng |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 18mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có phủ Laminate bề mặt. |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX251 |
Màu nhãn | Nền trắng chữ đen |
Khổ nhãn | 24 mm |
Chiều dài cuộn | 8 m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX261 |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Kích thước | 36mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn in | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX431 |
Màu sắc | Nền đỏ chữ đen |
Kích thước | 12mmx8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZE- FX441 |
Loại màu chữ | Black on Red (chữ đen nền đỏ) |
Tương thích | Với các dòng máy in nhãn Brother P-Touch (PT) |
Kích cỡ | 18mm |
Chiều dài | 8 mét |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX451 |
Màu sắc | Nền đỏ chữ đen |
Khổ nhãn | 24mm |
Chiều dài cuộn | 8m |
Mã nhãn: TZe-FX611
Màu sắc: Nền vàng chữ đen
Kích thước: 6mm
Loại nhãn: Nhãn TZe siêu dẻo
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX621 |
Loại màu chữ | Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow) |
Tương thích | Các dòng máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 9mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX631 |
Màu sắc | Nền vàng chữ đen |
Kích thước | 12mmx8m |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX641 |
Loại màu chữ | Black on Yellow – Chữ đen trên nền vàng |
Tương thích | Các dòng máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 18mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX651 |
Loại màu chữ | Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow) |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 24 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX661 |
Loại màu chữ | Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow) |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 36mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn TZe siêu dẻo |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | TZe-FX741 |
Loại màu chữ | Chữ đen nền xanh lá (Black on Green) |
Tương thích | Phù hợp cho các dòng máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 18 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Nhãn TZe siêu dẻo |
Mã nhãn | TZe-FX751 |
Màu sắc | Nền xanh lá chữ đen |
Kích thước | 24mmx8m |
Thương hiệu | Brother |
Mã nhãn | HSe-211 |
Loại nhãn | Nhãn in ống co nhiệt |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Dùng cho | Đánh đấu cho những sợi dây cáp, dây điện với đường kính từ 1,7 mm - 3,2 mm |
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn | Ống co nhiệt |
Mã nhãn | HSe-221 |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Kích thước | 8.8 mm |
Dành cho | Các loại cáp, sợi quang và dây điện có đường kính ngoài 2.6mm - 5.1mm. |
Thương hiệu | Brother |
Mã nhãn | HSe-231 |
Loại nhãn | Ống co nhiệt |
Màu sắc | Nền trắng chữ đen |
Kích thước | 11,7mm |
Ứng dụng | Để đánh dấu và xác định các loại cáp, sợi quang và dây điện có đường kính ngoài từ 3,6 mm - 7,0 mm. |
Mã nhãn: HSe-241
Màu sắc: Nền trắng chữ đen
Kích thước: 17.7 mm
Loại nhãn: Ống co nhiệt
Dành cho: Đánh dấu và xác định các loại cáp, sợi quang và dây điện có đường kính ngoài từ 5,4mm-10,6mm.
Thương hiệu | Brother |
Loại nhãn in | HGe-V5 (9 mm) |
Nhãn có màng bảo vệ | |
Khổ nhãn | 9 mm |
Chiều dài cuộn | 8 m |
Tên sản phẩm | Nhãn có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | HGe-V5 |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 12 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | HGe-V5 |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 18 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | HGe-V5 |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) |
Kích cỡ | 24 mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Tên sản phẩm | Nhãn có màng bảo vệ |
Thương hiệu | Brother |
Mã sản phẩm | HGe-V5 |
Loại màu chữ | Chữ đen nền trắng (Black on White) - HGe-261V5 |
Tương thích | Các loại máy Brother P-touch (PT) có độ rộng đầu in từ 36mm trở lên |
Kích cỡ | 36mm |
Chiều dài | 8 mét |
Cấu tạo | Gồm 7 lớp có màng bảo vệ |
Thương hiệu: Brother
Loại mực: Mực in ống
Mã mực: TR-100BK
Màu sắc: Đen
Dòng máy tương thích: Brother PT-E800T, Brother PT-E850TKW
Vòng đeo tay y tế Brother in mã vạch được sử dụng phổ biến trong nhiều bệnh viện lớn của Việt Nam.
Kích thước vòng đeo tay: 254x32mm
Có 14 lỗ bấm trên vòng để gắn nút gài nhằm tăng giảm kích thước theo cỡ tay người sử dụng.
Tốc độ in | 22 trang/phút, in khổ A4 |
Độ phân giải | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 256MB |
Hiển thị | Màn hình LCD 5 dòng |
Giấy vào | 150 tờ |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao Wi-Fi 802.11b/g/n |
Mực | Cart 050 (2,500 trang), Drum 050 (10,000 trang) |
Công Suất | 20,000 trang/ tháng |
Tốc độ in | 28/30 trang/phút (A4 / Letter), in 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) |
Bộ nhớ | 256MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, Moblie Printing |
Màn hình hiển thị | LCD 5 dòng |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 |
Mực | Catridge 051 (Standard 1,700 trang) / (high 4,100 trang) |
Công Suất | 30,000 trang/tháng |
Tốc độ in | 38 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Bộ nhớ | 1GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (chọn thêm) 550 tờ |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL, PostScript 3 |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
Mực | Cartridge 057 (3.100 trang) |
Công Suất | 80,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 38 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi |
Bảng điều khiển | WVGA 5.0'' Màn hình LCD cảm ứng màu |
Bộ nhớ | 1GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (chọn thêm) 550 tờ |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL, PostScript 3 |
Hỗ trợ in qua USB | JPEG, TIFF, PDF |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
Mực | Cartridge 052 (3.100 trang)/ 052H (9.100 trang) |
Công Suất | 80,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 43 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Bộ nhớ | 1 GB |
Thời gian in bản đầu tiên FPOT ~ 6,2 giây | |
Giấy vào | Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette PF-C1: 550 tờ (chọn thêm) |
Lượng giấy tối đa | 2,300 tờ |
Ngôn ngữ in | PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot chức năng in qua các thiết bị di động, cloud… |
Mực | Cartridge 041 (10,000 trang) |
Công Suất | 150,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 55 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |
Bộ nhớ | 1 GB | |
Thời gian in bản đầu tiên FPOT ~ 7,2 giây | ||
|
Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy PF-B1: 500 tờ (chọn thêm) x3 khay Kệ giấy nạp G1: 1.500 tờ (chọn thêm) |
|
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ | |
Ngôn ngữ in | PCL 6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS | |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot chức năng in qua các thiết bị di động, cloud... |
|
Mực | Cartridge 039 (11,000 trang) Cartridge 039H (25,000 trang) |
|
Công Suất | 250,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 62 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Bộ nhớ | 1 GB |
Thời gian in bản đầu tiên FPOT ~ 7 giây | |
Giấy vào | Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy PF-B1: 500 tờ (chọn thêm) x3 khay Kệ giấy nạp G1: 1.500 tờ (chọn thêm) |
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ |
Ngôn ngữ in | PCL 6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot chức năng in qua các thiết bị di động, cloud... |
Mực | Cartridge 039 (11,000 trang) Cartridge 039H (25,000 trang) |
Công Suất | 280,000 trang / tháng |
Tốc độ in | A4: 30 trang/phút; A3: 15 trang/phút |
Option chọn thêm | in đảo mặt Duplex Unit DU - D1 Khay giấy chọn thêm Paper Feeder PF-A1: 550 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) |
Bộ nhớ | 128 MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network |
Mobile Print | Canon Mobile Printing, Canon Print Service |
Ngôn ngữ in | UFRII |
Mực | Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang) |
Công Suất | 50,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4 |
Tgian in bản đtiên | 24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W) |
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Mực | Cartridge 329 (YMC: 1.000P) (BK: 1.200p) |
Công Suất | 15.000 trang / tháng |
Tốc độ in | 18/ 18 ppm (A4/ Letter) Mono & Color |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 1GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Print to USB | JPEG, TIFF, PDF |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; Network |
Mực | Cartridge 045 (YMC: 1.400P) (BK:1.300p) |
Công Suất | 30.000 trang / tháng |
Tốc độ in | 14ppm Black & 14ppm Color, in khổ A4, |
Độ phân giải | 9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 64MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Mực | Cartridge 331 (YMC: 1.500P) (BK: 2.400p) |
Công Suất | 30.000 trang / tháng |
Tốc độ in 1 mặt | 18/ 19 ppm (A4/ Letter) Mono & Color |
Tốc độ in 2 mặt | 11/ 11.3 ppm (A4/ Letter) Mono & Color |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 1GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PostScript® 3™, PDF, XPS |
Print to USB | JPEG, TIFF, PDF |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Mực | Cartridge 045 (YMC: 1.400P) (BK:1.300p) |
Công Suất | 30.000 trang / tháng |
Tốc độ in | 20 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải | 9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette chọn thêm (PF-522) 250 tờ |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in CANON CAPT 3.0 |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network |
Mực | Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang) |
Tốc độ in (A4/letter) | 27 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 1GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette chọn thêm: 250 tờ |
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK |
Mực | Cartridge 046 BK: 2.200 trang, C/M/Y: 2,300 trang |
Cartridge 046 theo máy: BK: trang / Color: trang | |
Công Suất | 40,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 38 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải | 9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ | 1GB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Giấy vào | Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette chọn thêm 550 tờ x 3khay |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK, SD Card Slot |
Mực | Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang |
Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang | |
Công Suất | 80,000 trang / tháng |
Tốc độ in | 26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải | 600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng | in 2 mặt tự động |
Màn hình | LCD 5 dòng |
Bộ nhớ | 512 MB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khả năng chứa giấy tối đa 2000 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL (45 fonts) |
Mực | Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) | |
Công Suất | 75.000 trang |
Tốc độ in | 32/30 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải | 9600 dpi x 1200 dpi ; in 2 mặt tiêu chuẩn |
Bộ nhớ | 256MB Có thể lên tới 512MB |
Giấy vào | Khay giấy Cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (PF-98B) 550 tờ |
Ngôn ngữ in | PCL5c/6, UFRII |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; Network |
Mực | Cartridge 302BK (YMC: 6.000P) (BK: 10.000p) |
Tốc độ in | 31 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải | 600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng | in 2 mặt tự động |
Màn hình | LCD 5 dòng |
Bộ nhớ | 1GB |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khả năng chứa giấy tối đa 2000 tờ |
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL (93 fonts), PDF, XPS |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; NETWORK |
Mực | Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) | |
Công Suất | 120,000 trang |
Khổ giấy quét | A4, quét 2 mặt |
Nạp tài liệu | Tự động hoặc bằng tay |
Tốc độ quét | 15ppm (black), 10ppm (colour) |
Độ phân giải | 100 - 600 dpi |
Chế độ quét | màu 24 bit |
Mặt quét | 2 mặt |
Kết nối | USB 3.0 ( 2.0) hoặc AC Adapter |
Công suất/ngày | 500 bản quét |
Tốc độ Scan | 20ppm - duplex: 36ipm |
Khay nạp tài liệu | ADF 50 tờ A4, flatbed, card |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 2400 dpi, công nghệ CCD |
Kích thước | 469 x 335 x 120 mm |
Trọng lượng | 4,6 kg |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 Hi-Speed |
Mặt quét | 2 mặt |
Công suất/ngày | 1.000 bản quét |
Tốc độ Scan | 25 tờ/phút - 2 mặt: 50tờ/phút |
Khay nạp tài liệu | 30 tờ A4, Card, quét gấp A3, quét tài liệu dài 3 mét |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R,G,B) |
Kích thước | 300 x 220 x 155 mm |
Trọng lượng | 2.7 Kg |
Cổng giao tiếp | C225: - USB 2.0 Hi-Speed |
Mặt quét | 2 mặt |
Công suất/ngày | 1.500 bản quét |
Tốc độ Scan | Black & White 45ppm / 90ipm Colour 30ppm / 60ipm |
Khay nạp tài liệu | 60 tờ A4, Card, quét gấp A3, Scan hộ chiếu PassPort, Scan tài liệu dài 3 mét |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CMOS CIS 1 Line Sensor |
Kích thước | 291 x 253 x 231mm |
Trọng lượng | 2.8 Kg |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 Hi-Speed |
Mặt quét | 2 mặt |
Công suất/ngày | 4.000 bản quét |
Tốc độ Scan | một mặt 45 tờ/phút, hai mặt 90 tờ /phút |
Khay nạp tài liệu | 60 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CIS |
Nguồn sáng | LED (R,G,B) |
Trọng lượng | 3,3 kg |
Mặt quét | 2 mặt |
Cổng giao tiếp | USB3.2 Gen1/USB 2.0 |
mạng IEEE802.11b/g/n,10/100/1000Base-T | |
Công suất/ngày | 4.000 bản quét |
Tốc độ Scan | một mặt 60 tờ/phút, hai mặt 120 tờ /phút |
Khay nạp tài liệu | 80 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R,G,B) |
Nguồn sáng | LED |
Trọng lượng | 3,4 kg |
Mặt quét | 2 mặt |
Cổng giao tiếp | USB3.1 Gen1 |
Công suất/ngày | 7.500 bản quét |
Tốc độ Scan | một mặt 60 tờ/phút, hai mặt 120 tờ /phút |
Khay nạp tài liệu | 100 tờ (max A3) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R,G,B) |
Kích thước | 398,4x312x191,4 mm |
Trọng lượng | 10.5 kg |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 Hi-Speed |
Mặt quét | 2 mặt |
Công suất/ngày | 10.000 bản quét |
Tốc độ Scan | một mặt 60 tờ/phút, hai mặt 120 tờ /phút |
Khay nạp tài liệu | 25 tờ A3; 60 tờ A4 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R,G,B) |
Chức năng | Xem trước, dò ghim, Addon, bỏ qua chế độ dò trang đúp |
Trọng lượng | 6,1 kg |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 Hi-Speed |
Mặt quét | 2 mặt |
Công suất/ngày | 7.5000 bản quét |
Tốc độ Scan | 110 tờ/phút (1 mặt) / 220 ảnh/phút (2 mặt) | |
Khay nạp tài liệu | 500 tờ (max A3) | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R,G,B) | |
Kích thước | 480 x 569 x 315 mm | |
Trọng lượng | 25 kg | |
Cổng giao tiếp |
|
|
Công suất/ngày | 60.000 bản quét / ngày |
Mã mực: Canon CL 98
Loại mực: mực in phun
Mực máy in Canon: E500, E510, E600.
Mã mực: Canon PG830 Black
Loại mực: In phun màu đen
Máy dùng: Canon iP1880, MP145, MP198, MP228, MP476, MX308, MX318, iP1980, iP2580, iP2680
Dung lượng: 215 trang độ phủ 5%
Mã mực: Canon CL-811XL
Loại mực: In phun màu 3 màu
Dung lượng: 350 Trang độ phủ 5%
- Mã mực: Mực in Canon CLI-751 C/M/Y/GY/BK
- Loại mực: In phun màu
- Dùng cho máy: Canon IP 7270, MX 727, MX 927, MG 6370,
MG 5470,MG7170, MG7570, IX6870, IP8770
Mã mực: Canon CLI-726 C/M/Y/GY/BK
Loại mực: In phun màu
Máy dùng: Canon iP4870, MG5170, MG5270, iX6560, MG6170, MG8170, MX886
Dung lượng :515 trang độ phủ 5% test A4
Mã mực: Canon PGI-820 BK
Loại mực: In phun màu đen
Máy dùng: Canon MP540, MP558, MP568, MP628, MP638, MP648, MP988,
MP996, MX868, MX876, iP3680, iP4680, iP4760
Dung lượng :815 trang độ phủ 5% test A4
Loại mực: In phun màu
Dung lượng: 297 trang độ phủ 5%
Sản phẩm: Mực in Canon PFI-50 MBK/PBK/C/M/Y/PC/PM/GY/PGY/R/B/CO
Mã sản phẩm: PFI-50 MBK/PBK/C/M/Y/PC/PM/GY/PGY/R/B/CO
Loại mực: In phun màu
Mực máy in Canon: Pro – 500
- Mã mực: Mực in phun Canon PGI-7BK
- Loại mực: Mực in phun màu Canon
- Dùng cho máy: IX 7000
Mã sản phẩm | PGI-2700 BK |
Sử dụng cho máy | MB5370, MB5070, iB4070 |
Màu sắc | Black |
Số lượng | 1000 trang độ phủ 5% |
Sản phẩm: Mực in Canon
Mã sản phẩm: 055M
Thương hiệu: Canon
Số trang in: 2.100 trang, độ phủ mực 5%
Dùng cho máy in: MF746CX
Loại mực in: Mực in Canon Laser đen trắng
Màu sắc: Hộp mực màu đen
Mã mực : Hộp mực Canon EP 25 Toner Cartridge - Black
Loại máy in sử dụng : Dùng cho máy in LPB 1210
Dung lượng : In khoảng 2.500 trang (với độ che phủ 5%)
Loại mực in: Canon laser trắng đen
Mã mực : Canon 050 ( thương hiệu / chính hãng )
Loại máy sử dụng : Máy in Canon LBP 910/ LBP 913w/ LBP 113w/ MF910/ MF913w
Dung lượng : In khoảng 2.500 trang (với độ che phủ 5%)
Loại mực in: Cụm Drum Canon
Mã mực : Drum Unit 050 thương hiệu/ chính hãng
Loại máy in sử dụng : Máy in Canon LBP LBP 113w/ LBP 910/ LBP 913w/ MF910/ MF913w
Dung lượng :10.000 trang độ phủ 5%
Loại mực in: Mực in Canon Laser đen trắng
Màu sắc: Hộp mực màu đen
Mã mực : Canon Cartridge FX – 12
Loại máy in sử dụng : L 3000
Dung lượng : In khoảng 4.500 trang (với độ che phủ 5%)
Tên sản phẩm: Mực in Laser color Canon Cartridge 046 C/M/Y
Mã sản phẩm: Cartridge 046 C/M/Y
Thương hiệu: Canon
Số trang in: 2.300 trang, độ phủ mực 5%
Dùng cho máy in: LBP654Cx, MF735Cx
Màu mực Cartridge 046 C: màu lục lam (Cyan)
Màu mực Cartridge 046 M: màu hồng (Magenta)
Màu mực Cartridge 046 Y: màu vàng (Yellow)
Mã sản phẩm: Cartridge 055 BK
Thương hiệu: Canon
Số trang in: 2.300 trang, độ phủ mực 5%
Dùng cho máy in: MF746CX
Mã sản phẩm: Cartridge 055 C/M/Y
Thương hiệu: Canon
Số trang in: 2.100 trang, độ phủ mực 5%
Dùng cho máy in: MF746CX
Bảo hành: 12 tháng
Công nghệ in ấn | In laser khổ a4 |
In 2 mặt tự động | |
Tốc độ in | 34-36 trang/phút |
Tốc độ bản in đầu | 8.5 giây |
Bộ nhớ (tiêu chuẩn/ tối đa) | 64M |
+ Chiều cao chữ in: 2-1.27cm. Chiều dài in không giới hạn
+ Trọng lượng máy: 1.2kg
+ Màn hình cảm ứng điện rung 4.3 inch, soạn nội dung trực tiếp trên máy
+ Độ phân giải: 300 dpi-600dpi
+ Khoảng cách in: 2-5mm để đảm bảo màu mực in chất lượng tốt nhất
+ Đa dạng các màu mực in: đỏ, xanh lá, xanh dương, vàng, trắng, đen
- Chiều cao in tối đa 1.27cm
- Máy vỏ nhựa ABS => Trọng lượng máy nhẹ
- Màn hình cảm ứng dễ sử dụng - Nội dung in soạn trực tiếp không cần kết nối với máy tính
- Soạn được nội dung tiếng Việt
- Thiết kế con lăn dễ dàng in trên bề mặt cong
- Ngôn ngữ hiển thị giao diện máy đa dạng với hơn 20 ngôn ngữ, và có Tiếng Việt
- Sản phẩm in sắc nét, DPI có thể điều chỉnh 300-600dpi
- In được trên nhiều chất liệu
- Nội dung in đa dạng: Chữ số, hình ảnh, mã vạch, mã QR, số đếm, bảng biểu, chèn file text, excell
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 35 ppm/70 ipm |
Scan hai mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng.
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Tốc độ in/copy: 34 trang/ phút khổ A4 và 36 trang/ phút khổ Letter.
Thời gian in bản đầu tiên: Ít hơn 8.5 giây.
Tốc độ scan (đen trắng/màu): 22.5/7.5 trang/phút.
Độ phân giải in/scan: 1200x1200dpi.
Độ phân giải copy: 600x600dpi.